intimately

Đây là definitions của từ liên quan đến intimately. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của intimately.

Ý nghĩa của intimately bằng tiếng Anh

  • 0

    • She denied knowing him intimately.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm