indoctrinate nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của indoctrinate bằng tiếng Việt

  • 0 to fill with a certain teaching or set of opinions, beliefs etc -- truyền thụ

    • The dictator tried to indoctrinate schoolchildren with the ideals of his party.

Các định nghĩa khác của indoctrinate

Bản dịch của indoctrinate Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    向…灌輸…

    More
  • 中文简体

    向…灌输…

    More
  • Español

    adoctrinar, inculcar…

    More
  • Português

    doutrinar…

    More
  • Türk dili

    beyin yıkamak, telkin etmek, (fikir) aşılamak…

    More
  • Français

    endoctriner…

    More
  • Čeština

    naočkovat, vštípit…

    More
  • Dansk

    indoktrinere…

    More
Bản dịch khác của indoctrinate

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm