Đây là definitions của từ liên quan đến indoctrinate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của indoctrinate.
0 to fill with a certain teaching or set of opinions, beliefs etc
The dictator tried to indoctrinate schoolchildren with the ideals of his party.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer