incessantly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của incessantly bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách liên tục

    • She was complaining incessantly all day long.

Các định nghĩa khác của incessantly

Bản dịch của incessantly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    incesantemente…

    More
  • Français

    sans cesse…

    More
  • Malay

    dengan berterusan…

    More
  • Deutsch

    unaufhörlich…

    More
  • Norwegian

    uopphørlig, ustanselig…

    More
  • Čeština

    bez přerušení…

    More
  • Dansk

    uafbrudt, uophørligt…

    More
  • Italiano

    incessantemente…

    More
Bản dịch khác của incessantly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm