incense nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của incense bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của incense

Bản dịch của incense Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指在宗教儀式上焚燒的)香, 激怒,使大怒…

    More
  • 中文简体

    (尤指在宗教仪式上焚烧的)香, 激怒,使大怒…

    More
  • Español

    incienso, indignar…

    More
  • Português

    incenso, enfurecer…

    More
  • Türk dili

    tütsü, buhur…

    More
  • Français

    encens…

    More
  • Čeština

    kadidlo…

    More
  • Dansk

    røgelse…

    More
Bản dịch khác của incense

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm