in the flesh nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của in the flesh bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của in the flesh

Bản dịch của in the flesh Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    當面, 活生生地…

    More
  • 中文简体

    当面, 活生生地…

    More
  • Español

    en persona, en carne y hueso…

    More
  • Français

    en chair et en os…

    More
  • Malay

    secara langsung…

    More
  • Deutsch

    leibhaftig…

    More
  • Norwegian

    i levende live, personlig…

    More
  • Čeština

    osobně…

    More
Bản dịch khác của in the flesh

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm