Đây là definitions của từ liên quan đến in-the-flesh. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của in-the-flesh.
0 actually present; in person
I have seen him on television, but never in the flesh.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer