in hand nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của in hand bằng tiếng Việt

  • 0 not used etc; remaining -- còn

    • We still have $10 in hand.

  • 1 being dealt with -- đang được xử lý

Các định nghĩa khác của in hand

Bản dịch của in hand Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    在進行中,在處理中…

    More
  • 中文简体

    在进行中,在处理中…

    More
  • Español

    en el haber, disponible, entre manos…

    More
  • Français

    disponible, bien en main…

    More
  • Malay

    dalam tangan, sedang diuruskan…

    More
  • Deutsch

    in der Hand, in Bearbeitung…

    More
  • Norwegian

    disponibel, til overs/rådighet, under behandling/kontroll…

    More
  • Čeština

    k použití, v ruce, v jednání…

    More
Bản dịch khác của in hand

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm