in-hand

Đây là definitions của từ liên quan đến in-hand. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của in-hand.

Ý nghĩa của in hand bằng tiếng Anh

  • 0 not used etc; remaining

    • We still have $10 in hand.

  • 1 being dealt with

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm