in hand Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 not used etc; remaining -- còn

    • We still have $10 in hand.

  • 1 being dealt with -- đang được xử lý

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm