in concert nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của in concert bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của in concert

Bản dịch của in concert Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (一同)演出, 共同,一起, 一致…

    More
  • 中文简体

    (一同)演出, 共同,一起, 一致…

    More
  • Español

    conjuntamente, de común acuerdo…

    More
  • Français

    de concert avec…

    More
  • Malay

    bertindak bersama-sama…

    More
  • Deutsch

    gemeinsam…

    More
  • Norwegian

    samlet, i samråd med…

    More
  • Čeština

    v souladu, ve shodě…

    More
Bản dịch khác của in concert

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm