in nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của in bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của in

Bản dịch của in Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    在裡面, 在(…)裡面,在(…)內, 到…裡面…

    More
  • 中文简体

    在里面, 在(…)里面,在(…)内, 到…里面…

    More
  • Español

    en, dentro de, de…

    More
  • Português

    em, daqui a, dentro de…

    More
  • 日本語

    (場所、もの)の中に(で), (時)の間に, (時間)のうちに…

    More
  • Français

    dans, en, de…

    More
  • Catalan

    a, en, d’aquí a…

    More
  • العربية

    في, داخِل, أَثْناء…

    More
Bản dịch khác của in

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm