imbecile nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của imbecile bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của imbecile

Bản dịch của imbecile Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    低能者,弱智者,蠢人…

    More
  • 中文简体

    低能者,弱智者,蠢人…

    More
  • Español

    imbécil…

    More
  • Português

    imbecil…

    More
  • 日本語

    愚か者…

    More
  • Français

    imbécile…

    More
  • Catalan

    imbècil…

    More
  • العربية

    أبله…

    More
Bản dịch khác của imbecile

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm