humiliation nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của humiliation bằng tiếng Việt

  • 0 -- bị làm nhục

Các định nghĩa khác của humiliation

Bản dịch của humiliation Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    humillación, humillación [feminine]…

    More
  • Português

    humilhação…

    More
  • 日本語

    屈辱, 恥をかかせること…

    More
  • Français

    humiliation [feminine], humiliation…

    More
  • Catalan

    humiliació…

    More
  • العربية

    إهانة, إذلال…

    More
  • Čeština

    pokoření…

    More
  • Dansk

    ydmygelse…

    More
Bản dịch khác của humiliation

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm