humiliating nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của humiliating bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của humiliating

Bản dịch của humiliating Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    令人感到恥辱的,丟臉的…

    More
  • 中文简体

    令人感到耻辱的,丢脸的…

    More
  • Español

    humillante, humillante [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    humilhante…

    More
  • Türk dili

    mahcup edici, onur kırıcı, küçük düşürücü…

    More
  • Français

    humiliant/-ante, humiliant…

    More
  • Čeština

    ponižující…

    More
  • Dansk

    ydmygende…

    More
Bản dịch khác của humiliating

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm