hot-water bottle nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hot-water bottle bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hot-water bottle

Bản dịch của hot-water bottle Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    暖水袋,熱水袋…

    More
  • 中文简体

    暖水袋,热水袋…

    More
  • Español

    bolsa de agua caliente…

    More
  • Português

    bolsa de água quente…

    More
  • 日本語

    (ゴム製の)湯たんぽ…

    More
  • Türk dili

    sıcak su şişesi/torbası, termofor…

    More
  • Français

    bouillotte…

    More
  • Catalan

    bossa d’aigua calenta…

    More
Bản dịch khác của hot-water bottle

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm