honk nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của honk bằng tiếng Việt

  • 0 (a sound like) the cry of a goose or the sound of a motor-car horn. -- tiếng kêu của ngỗng trời; tiếng còi

  • 1 to make such a noise -- kêu (ngỗng), bóp còi

    • Don’t honk that horn any more – you’ll disturb the neighbours.

Các định nghĩa khác của honk

Bản dịch của honk Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聲音, 汽車喇叭響, 鵝鳴叫…

    More
  • 中文简体

    声音, 汽车喇叭响, 鹅鸣叫…

    More
  • Español

    pitido, pitar, tocar el claxon…

    More
  • Português

    buzinada, buzinar…

    More
  • 日本語

    クラクションの短い音, (自動車の)クラクションを鳴らす…

    More
  • Türk dili

    korna çalmak…

    More
  • Français

    klaxonner, cri (de l’oie), coup de klaxon…

    More
  • Catalan

    toc de botzina, tocar (la botzina)…

    More
Bản dịch khác của honk

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm