Đây là definitions của từ liên quan đến honk. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của honk.
0 (a sound like) the cry of a goose or the sound of a motor-car horn.
1 to make such a noise
Don’t honk that horn any more – you’ll disturb the neighbours.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer