high fidelity nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của high fidelity bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của high fidelity

Bản dịch của high fidelity Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    高度傳真…

    More
  • 中文简体

    高保真度…

    More
  • Español

    alta fidelidad…

    More
  • Português

    alta-fidelidade…

    More
  • Français

    haute-fidélité…

    More
  • Čeština

    vysoká věrnost (reprodukce)…

    More
  • Dansk

    hi-fi, high fidelity…

    More
  • Indonesia

    bermutu tinggi…

    More
Bản dịch khác của high fidelity

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm