Đây là definitions của từ liên quan đến high-fidelity. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của high-fidelity.
0 high quality and great accuracy (in the reproduction of sound). See also hi-fi
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer