heart attack nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của heart attack bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của heart attack

Bản dịch của heart attack Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    心臟病發作…

    More
  • 中文简体

    心脏病发作…

    More
  • Español

    ataque al corazón, infarto [masculine], ataque de corazón [masculine]…

    More
  • Português

    ataque cardíaco…

    More
  • 日本語

    心臓発作, 心臓まひ…

    More
  • Türk dili

    kalp krizi…

    More
  • Français

    crise [feminine] cardiaque, crise cardiaque…

    More
  • Catalan

    atac de cor…

    More
Bản dịch khác của heart attack

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm