Đây là definitions của từ liên quan đến heart-attack. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của heart-attack.
0 a sudden failure of the heart to function correctly, sometimes causing death
If you keep eating all that fatty food, you’ll have a heart attack.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer