hand in hand nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hand in hand bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hand in hand

Bản dịch của hand in hand Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    手牽手…

    More
  • 中文简体

    手牵手…

    More
  • Español

    de la mano…

    More
  • Français

    la main dans la main…

    More
  • Malay

    seiringan…

    More
  • Deutsch

    Hand in Hand…

    More
  • Norwegian

    hånd i hånd…

    More
  • Čeština

    (vést se) za ruce, ruku v ruce…

    More
Bản dịch khác của hand in hand

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm