Đây là definitions của từ liên quan đến hand-in-hand. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hand-in-hand.
0 with one person holding the hand of another
The boy and girl were walking along hand in hand
1 with two things being related and happening together
Poverty and crime go hand in hand.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer