guillotine nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của guillotine bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của guillotine

Bản dịch của guillotine Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    裝置, (法國發明的)斷頭臺, 切紙機…

    More
  • 中文简体

    装置, (法国发明的)断头台, 切纸机…

    More
  • Español

    guillotina, guillotinar…

    More
  • Português

    guilhotina, guilhotinar…

    More
  • Türk dili

    giyotin…

    More
  • Français

    guillotine, massicot, massicoter…

    More
  • Čeština

    gilotina, řezačka, stít…

    More
  • Dansk

    guillotine, skæremaskine, guillotinere…

    More
Bản dịch khác của guillotine

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm