Đây là definitions của từ liên quan đến guillotine. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của guillotine.
0 in France formerly, an instrument for cutting criminals’ heads off.
1 a machine for cutting paper.
2 to cut the head off (a person).
3 to cut (paper) with a guillotine.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer