grumpiness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của grumpiness bằng tiếng Việt

  • 0 -- tính cáu bẳn

Các định nghĩa khác của grumpiness

Bản dịch của grumpiness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    malhumor, mal humor…

    More
  • Français

    mauvaise humeur…

    More
  • Malay

    sifat perengus…

    More
  • Deutsch

    die Verdrießlichkeit…

    More
  • Norwegian

    surmuling…

    More
  • Čeština

    nevrlost…

    More
  • Dansk

    surhed…

    More
  • Italiano

    scontrosità…

    More
Bản dịch khác của grumpiness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm