grumpily nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của grumpily bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của grumpily

Bản dịch của grumpily Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    gruñonamente, malhumoradamente…

    More
  • Français

    d’un air ronchon, en ronchonnant, ronchonnant…

    More
  • Malay

    seperti perengus…

    More
  • Deutsch

    mürrisch…

    More
  • Norwegian

    grettent, surmulende…

    More
  • Čeština

    nabručeně, mrzutě…

    More
  • Dansk

    gnavent…

    More
  • Italiano

    scontrosamente…

    More
Bản dịch khác của grumpily

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm