gory nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của gory bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của gory

Bản dịch của gory Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    血腥暴力的, 殘暴的, 血淋淋的…

    More
  • 中文简体

    血腥暴力的, 残暴的, 血淋淋的…

    More
  • Español

    sangriento, ensangrentado…

    More
  • Português

    sangrento…

    More
  • Türk dili

    şiddet ve kan içeren…

    More
  • Français

    sanglant…

    More
  • Čeština

    krvavý…

    More
  • Dansk

    blodig…

    More
Bản dịch khác của gory

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm