0 with a lot of blood or bloodshed -- đẫm máu
a gory battle
a gory tale.
中文繁体
血腥暴力的, 殘暴的, 血淋淋的…
中文简体
血腥暴力的, 残暴的, 血淋淋的…
Español
sangriento, ensangrentado…
Português
sangrento…
Türk dili
şiddet ve kan içeren…
Français
sanglant…
Čeština
krvavý…
Dansk
blodig…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
gory