going nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của going bằng tiếng Việt

  • 0 an act of leaving, moving away etc -- sự ra đi

  • 1 the conditions under which something is done -- việc đi lại

    • Walking was heavy going because of all the mud.

  • 2 successful -- thành công

  • 3 in existence at present -- đang hoạt động

    • What is the going rate for proofreading manuscripts?

Các định nghĩa khác của going

Bản dịch của going Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    速度, 進展速度, 困難…

    More
  • 中文简体

    速度, 进展速度, 困难…

    More
  • Español

    progreso, marcha, pista…

    More
  • Português

    progresso, caminho, partida…

    More
  • Türk dili

    kolay/zor, zeminin durumu/yapısı/elverişli olup olmadığı, gidiş…

    More
  • Français

    départ, état du terrain, prospère…

    More
  • Čeština

    odchod, oříšek, fuška…

    More
  • Dansk

    trafik, svær omgang, svær sag…

    More
Bản dịch khác của going

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm