Đây là definitions của từ liên quan đến going. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của going.
0 an act of leaving, moving away etc
the comings and goings of the people in the street.
1 the conditions under which something is done
Walking was heavy going because of all the mud.
2 successful
That shop is still a going concern.
3 in existence at present
What is the going rate for proofreading manuscripts?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer