godfather nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của godfather bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của godfather

Bản dịch của godfather Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    教父, (犯罪組織的,尤指黑手黨家族中的)頭號人物,首領…

    More
  • 中文简体

    教父, (犯罪组织的,尤指黑手党家族中的)头面人物,首领…

    More
  • Español

    padrino, madrina…

    More
  • Português

    padrinho…

    More
  • 日本語

    (男性の)名づけ親…

    More
  • Türk dili

    vaftiz babası…

    More
  • Français

    parrain/marraine…

    More
  • Catalan

    padrí…

    More
Bản dịch khác của godfather

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm