Đây là definitions của từ liên quan đến godfather. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của godfather.
0 a person who, at a child’s baptism, promises to take an active interest in its welfare.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer