go through nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của go through bằng tiếng Việt

  • 0 to search in -- tìm kỹ

    • I’ve gone through all my pockets, but I still can’t find my key.

  • 1 to suffer -- chịu đựng

  • 2 to use up -- dùng hết

  • 3 to complete -- hoàn tất

    • You have to go through certain formalities to get a visa.

  • 4 to be completed -- hoàn tất thành công

    • After long hours of negotiations, the deal went through.

Các định nghĩa khác của go through

Bản dịch của go through Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    獲得正式認可, 被批准, 被通過…

    More
  • 中文简体

    获得正式认可, 被批准, 被通过…

    More
  • Español

    revisar, registrar, pasar por…

    More
  • Türk dili

    (kanun, plan, anlaşma vb.) resmen kabul edilmek…

    More
  • Français

    fouiller, subir, revoir…

    More
  • Čeština

    prohledat, prodělat, projít…

    More
  • Dansk

    gennemsøge, gå igennem, bruge op…

    More
  • Indonesia

    memeriksa, menderita, menghabiskan…

    More
Bản dịch khác của go through

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm