give up the ghost nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của give up the ghost bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của give up the ghost

Bản dịch của give up the ghost Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    死,死去, (機器)壞了,不能運作,完蛋, 放棄……

    More
  • 中文简体

    死,死去, (机器)报废,不能运转,完蛋, 放弃……

    More
  • Español

    entregar el alma…

    More
  • Türk dili

    tamamen bozulmak, çökmek, çalışmamak…

    More
  • Français

    rendre l’âme…

    More
  • Čeština

    vypustit duši…

    More
  • Dansk

    opgive ånden…

    More
  • Indonesia

    mati…

    More
Bản dịch khác của give up the ghost

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm