Đây là definitions của từ liên quan đến give-up-the-ghost. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của give-up-the-ghost.
0 to die
He finally gave up the ghost after a long illness.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer