give rise to nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của give rise to bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của give rise to

Bản dịch của give rise to Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    引起,導致…

    More
  • 中文简体

    引起,导致…

    More
  • Español

    dar lugar, provocar, causar…

    More
  • Français

    donner lieu (à), donner lieu/naissance à…

    More
  • Malay

    menyebabkan…

    More
  • Deutsch

    verursachen, hervorrufen…

    More
  • Norwegian

    forårsake, volde, skape…

    More
  • Čeština

    vyvolávat, způsobovat, dát vznik…

    More
Bản dịch khác của give rise to

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm