give or take nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của give or take bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của give or take

Bản dịch của give or take Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    相差不到…,出入至多……

    More
  • 中文简体

    相差不到…,出入至多……

    More
  • Español

    más o menos…

    More
  • Français

    plus ou moins…

    More
  • Malay

    lebih kurang…

    More
  • Deutsch

    mehr oder weniger…

    More
  • Norwegian

    pluss minus…

    More
  • Čeština

    plus mínus…

    More
Bản dịch khác của give or take

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm