get hold of nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của get hold of bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của get hold of

Bản dịch của get hold of Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    找到(某人), 得到, 理解…

    More
  • 中文简体

    找到(某人), 得到, 理解…

    More
  • Español

    ponerse en contacto con, localizar, adquirir…

    More
  • Français

    (réussir à) joindre, dénicher…

    More
  • Malay

    dapat menghubungi, mendapatkan…

    More
  • Deutsch

    jemanden erwischen, erwischen…

    More
  • Norwegian

    få tak i, nå, kjøpe…

    More
  • Čeština

    spojit se s, vyslídit…

    More
Bản dịch khác của get hold of

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm