Đây là definitions của từ liên quan đến get-hold-of. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của get-hold-of.
0 to manage to speak to
I’ve been trying to get hold of you by phone all morning.
1 to get, buy or obtain
I’ve been trying to get hold of a copy of that book for years.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer