get back nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của get back bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của get back

Bản dịch của get back Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    回來,返回…

    More
  • 中文简体

    回来,返回…

    More
  • Español

    volver, recuperar, retroceder…

    More
  • Português

    voltar…

    More
  • 日本語

    (~から/ ~に)帰る, 戻る…

    More
  • Türk dili

    geri gelmek/dönmek…

    More
  • Français

    revenir, retrouver, recouvrer…

    More
  • Catalan

    tornar…

    More
Bản dịch khác của get back

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm