Đây là definitions của từ liên quan đến get-back. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của get-back.
0 to move away
The policeman told the crowd to get back.
1 to retrieve
She eventually got back the book she had lent him.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer