0 the external sex organs. -- cơ quan sinh dục ngoài
中文繁体
外生殖器(尤指陰莖或外陰)…
中文简体
外生殖器(尤指阴茎或外阴)…
Español
genitales…
Português
genitália…
日本語
性器, 生殖器…
Türk dili
cinsel organlar…
Français
organes génitaux…
Catalan
genitals…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
genitals