for nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của for bằng tiếng Việt

  • 0 to be given or sent to -- cho

  • 1 towards; in the direction of -- về phía

    • We set off for London.

  • 2 through a certain time or distance -- chỉ khoảng thời gian, khoảng cách

    • We were kept waiting for three hours

    • Lucy walked for three miles.

  • 3 in order to have, get, be etc -- để giành được cái gì

  • 4 in return; as payment -- như giá cả của cái gì

  • 5 in order to be prepared -- chuẩn bị cho

  • 6 representing -- đại diện của ai/cái gì

  • 7 on behalf of -- thay mặt ai

    • Will you do it for me?

  • 8 in favour/favor of -- ủng hộ ai/cái gì

    • Are you for or against the plan?

  • 9 because of -- bởi vì (cái gì); tính đến (cái gì)

  • 10 having a particular purpose -- dành cho; để

  • 11 indicating an ability or an attitude to -- chỉ khả năng, thái độ

  • 12 as being -- như là

    • They mistook him for someone else.

  • 13 considering what is used in the case of -- mong đợi từ ai/cái gì

  • 14 in spite of -- mặc dù

  • 15 because -- bởi vì

    • It must be late, for I have been here a long time.

Các định nghĩa khác của for

Bản dịch của for Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    為…而準備, (表示給予的物件)給, 目的…

    More
  • 中文简体

    为…而准备, (表示给予的对象)给, 目的…

    More
  • Español

    para, desde hace, durante…

    More
  • Português

    para, por, por causa de…

    More
  • 日本語

    ~のために(の), ~用に, (時間、距離)の間…

    More
  • Türk dili

    (verilen/kullanılan) için, (amaç) belli bir amaç için, yüzünden…

    More
  • Français

    pour, pendant, en raison de…

    More
  • Catalan

    per a, des de fa, durant…

    More
Bản dịch khác của for

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm