fit in nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của fit in bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của fit in

Bản dịch của fit in Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    合得來, 適應, 相合…

    More
  • 中文简体

    合得来, 适应, 相合…

    More
  • Español

    encajar, integrarse, adaptar…

    More
  • Türk dili

    uyum sağlamak, uyuşmak, kabul görmek…

    More
  • Français

    s’intégrer, trouver le temps, s’entendre avec…

    More
  • Čeština

    rozumět si (s)…

    More
  • Dansk

    passe sammen med…

    More
  • Indonesia

    serasi, cocok…

    More
Bản dịch khác của fit in

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm