fifteen nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của fifteen bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 15. -- mười lăm

  • 1 the age of 15. -- tuổi mười lăm

  • 2 a team containing fifteen members -- đội bóng có mười lăm thành viên

  • 3 having fifteen (of something) -- thuộc mười lăm

Các định nghĩa khác của fifteen

Bản dịch của fifteen Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (數字)15…

    More
  • 中文简体

    (数字) 15…

    More
  • Español

    quince…

    More
  • Português

    quinze…

    More
  • 日本語

    15, 15の…

    More
  • Türk dili

    onbeş…

    More
  • Français

    quinze, quinze ans, équipe de quinze…

    More
  • Catalan

    quinze…

    More
Bản dịch khác của fifteen

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm