fifteen

Đây là definitions của từ liên quan đến fifteen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fifteen.

Ý nghĩa của fifteen bằng tiếng Anh

  • 0 the number or figure 15.

  • 1 the age of 15.

  • 2 a team containing fifteen members

  • 3 having fifteen (of something)

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm