fagged out nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của fagged out bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của fagged out

Bản dịch của fagged out Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    疲倦的, 勞累的, 厭倦的…

    More
  • 中文简体

    疲倦的, 劳累的, 厌倦的…

    More
  • Español

    agotado, hecho polvo, molido…

    More
  • Français

    crevé…

    More
  • Malay

    letih…

    More
  • Deutsch

    erschöpft…

    More
  • Norwegian

    utmattet, utkjørt…

    More
  • Čeština

    utahaný, vyčerpaný…

    More
Bản dịch khác của fagged out

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm