excepting nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của excepting bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của excepting

Bản dịch của excepting Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    除…外…

    More
  • 中文简体

    除…外…

    More
  • Español

    excepto, salvo…

    More
  • Português

    exceto, fora…

    More
  • Türk dili

    ...in/ın haricinde, ...den/dan başka…

    More
  • Français

    sauf…

    More
  • Čeština

    kromě…

    More
  • Dansk

    med undtagelse af, på nær…

    More
Bản dịch khác của excepting

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm