Đây là definitions của từ liên quan đến excepting. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của excepting.
0 leaving out or excluding
Those cars are all reliable, excepting the old red one.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer